Có 2 kết quả:
苍莽 cāng mǎng ㄘㄤ ㄇㄤˇ • 蒼莽 cāng mǎng ㄘㄤ ㄇㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
boundless
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
boundless
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0